Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 26 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Biện pháp cải tiến quy trình khai thác hàng xuất tại kho hàng của Công ty CP HTM Logistics / Nguyễn Việt Sơn, Nguyễn Tuấn Minh, Mai Thị Thanh Hằng; Nghd.: Nguyễn Thị Lê Hằng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 68tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20335
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 2 Đánh giá các hoạt động giao nhận nhập nguyên container, vận tải đường bộ và kho hàng tại công ty cổ phần Tân Cảng 128-Hải Phòng / Bùi Thị Tâm, Nguyễn Thị Thu Thảo, Phạm Thị Tú Mĩ; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 76 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17279
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 3 Đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định ứng dụng công nghệ RFID vào quản lý kho hàng tại Việt Nam bằng phương pháp FUZZY AHP / Vũ Hải Thành, Đào Lan Anh, Đồng Thị Hảo Tâm; Nghd.: Nguyễn Thị Nha Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 57tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19434
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 4 Đánh giá hiệu quả khai thác kho hàng CFS tại công ty TNHH đại lý và tiếp vận Hải An / Phạm Ngọc Anh, Phạm Việt Hương, Phùng Thị Thương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 49tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20800
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 5 Đánh giá hiệu quả khai thác kho hàng tại Công ty TNHH Dịch vụ Vận tải và Giao nhận Đương Đại / Trương Thị Thảo Ngọc, Nguyễn Thị Loan, Văn Thị Hà Phương; Nghd.: Nguyễn Thị Nha Trang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 60tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18447
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 6 Đánh giá hiệu quả khai thác kho hàng tại công ty TNHH thương mại và kho vận DEVYT-Hải Phòng / Nguyễn Thị Hải Yến, Nguyễn Thế Mạnh, Nguyễn Thị Hà . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 56tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20789
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 7 Đánh giá hoạt động giao nhận hàng tại kho CFS Vinabridge, đề xuất biện pháp nhằm hoàn thiện hoạt động giao nhận tại kho / Bùi Ngọc Chân, Đặng Vinh Quang, Nguyễn Thị Huế; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 57tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17188
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 8 Đánh giá hoạt động quản lý khai thác vận hành kho hàng CFS tại công ty TNHH SITC-Đình Vũ / Cao Thị Thúy An, Phạm Quý Dương, Cao Thị Thu Hương, Phạm Quốc Khải; Nghd.: Trương Thị Như Hà . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 114 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17280
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 9 Đánh giá kết quả hoạt động khai thác kho hàng tại Công ty CP DAIKIN AIR CONDITIONING Việt Nam Chi nhánh Hải Phòng / Nguyễn Thị Tuyết Phương, Vũ Thị Phương Thảo, Nguyễn Thị Thu; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 60tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18999
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 10 Đề xuất một số biện pháp nâng cao hiệu quả quản lý kho hàng tại Công ty CP Dịch vụ giao nhận hàng hóa TNT / Vũ Minh Hiếu, Nguyễn Thúy Nga, Nguyễn Minh Ngọc; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 72tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19003
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 11 Đề xuất ứng dụng công nghệ QR-Code trong hoạt động quản trị kho hàng tại kho vật tư của công ty TNHH thương mại xuất nhập khẩu quốc tế Minh Giang / Phạm Minh Ngọc, Nông Thị Lành, Đỗ Mai Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 67tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20812
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 12 Evaluating warehouse operational performance at Hoang Dieu port one member limited company / Vu Hoang Hai, Pham Viet Thai, Vu Huu Duc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20615
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 13 Excellence in warehouse management : How to minimise costs and maximise value / Stuart Emmert . - Chichester : John Wiley & Sons, 2005 . - 298p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02362, SDH/LT 02363
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.7
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002362-63%20-%20Excellence-in-warehouse-management_Stuart-Emmert_2005.pdf
  • 14 Giải pháp quản trị kho hàng CFS hiệu quả của công ty TNHH tiếp vận SITC Đình Vũ / Đoàn Thị Thu Hòa, Nguyễn Thị Minh Phương, Phạm Yến Khoa; Nghd: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải phòng; Đại học Hàng hải Việt nam, 2018 . - 77tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18007
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 15 Hoàn thiện chuỗi Logistics quản lý kho hàng tại Công ty Cổ phần container Việt Nam / Nguyễn Thế Anh; Nghd.: PGS.TS Dương Văn Bạo . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 49 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16340
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 16 Hoạt động khai thác kho hàng của Amazon / Lê Thị Thảo Nhi, Trần Thúy Linh, Vũ Khánh Linh; Nghd.: Nguyễn Thị Nha Trang . - Logistics: Đại học Hàng hải Việt nam, 2018 . - 44tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18020
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 17 Lựa chọn công nghệ nhận dạng trong quản lý kho hàng của công ty Pegatron Hải Phòng bằng mô hình AHP / Nguyễn Thị Thùy Linh, Đỗ Thị Hảo, Ngô Thảo Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 47tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20828
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 18 Nghiên cứu giải pháp giảm thiểu tắc nghẽn trong hoạt động khai thác kho hàng VDC Duyên Hải / Hoàng Phú Đạt, Nguyễn Tú Anh, Đỗ Tiến Đạt; Nghd.: Phạm Thị Mai Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 41tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19994
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 19 Nghiên cứu phát triển hệ thống quản lý vận tải và kho hàng cho Công ty Vạn Đăng MC / Lại Thị Hải Yến, Phạm Thị Hoa, Dương Huệ Linh ; Nghd.: Nguyễn Trung Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 77tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18770
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.5
  • 20 Thiết kế mô hình kho hàng tự động / Đặng Quang Huy, Nguyễn Thái Dương, Nguyễn Hoàng Duy; Nghd.: Đặng Hồng Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 108tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19546
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 21 Warehouse management (CTĐT): A complete guide to improving effiency and minimizing costs in the modern warehouse / Gwynne Richards . - 2nd ed. - London : Kogan Page, 2014 . - 427p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02669, SDH/LT 02670
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.785
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002669-70%20-%20Warehouse-management_2ed_Gwynne-Richards_2014.pdf
  • 22 Warehouse management : A complete guide to improving effiency and minimizing costs in the modern warehouse / Gwynne Richards . - 3rd ed. - London : Kogan Page, 2018 . - 701p. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.785
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Warehouse-management_3ed_Gwynne-Richards_2018.pdf
  • 23 Warehouse management : Automation and organisation of warehouse and order picking systems : With 154 figures and 48 tables / Michael ten Hompel, Thorsten Schmidt . - 2nd ed. - Berlin : Springer, 2007 . - xii, 356p. : illustrations ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.785
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Warehouse-management_Automation-and-organisation-of-warehouse-and-order-picking-systems_Michael-ten-Hompel_2007.pdf
  • 24 World-class warehousing and material handling / Edward Frazelle . - New York : McGraw-Hill, 2002 . - 242p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02354, SDH/LT 02355
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.7
  • 25 Xây dựng phần mềm quản lý kho hàng của Công ty Trách nhiệm hữu hạn Xây dựng và Thương mại Thắng Minh / Trần Thị Khuyên; Nghd.: Ths. Nguyễn Thế Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 81 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 09069
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.4
  • 26 Xây dựng website quản lý khách hàng, kho hàng cho trung tâm công nghệ TNC / Trần Thái Sang, Phạm Huy Thạnh, Vũ Trường Giang . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20993
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 1
    Tìm thấy 26 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :